Bảo Trạch - Viện Nghiên Cứu Khoa Học - Công Nghệ, Thiết Kế Kiến Trúc, Phong Thuỷ Mệnh Lý, Huyền Không Phi Tinh Vận 9
Khám phá chi tiết về Nhật Can và mười thần trong tứ trụ với phân tích sâu về sự ảnh hưởng của từng thần đối với vận mệnh và cuộc sống. Tìm hiểu cách tương sinh, tương khắc và tính chất của từng thần để hiểu rõ hơn về phong thủy học và dự đoán vận mệnh cá nhân.
Nhật Can và Mười Thần Trong Tứ Trụ: Phân Tích Chi Tiết Và Ý Nghĩa |
I. Nhật Can và Thân
Trong mỗi tứ trụ, can ngày được gọi là Nhật Can, đại diện cho người sở hữu tứ trụ đó. Hành của can ngày, gọi là hành của Thân hay Nhật Chủ, tương ứng với thân thể của người này. Bằng cách so sánh hành của Thân với bốn hành còn lại, chúng ta có thể xác định Thân vượng (mạnh) hay nhược (yếu), điều này rất quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh.
II. Mười thần của tứ trụ
- Mười thần
Nhật Chủ chính là bản thân tôi, hành của Thân chính là hành của tôi. Quan hệ của nó với các hành khác như sau:
a) Cái sinh ra tôi (mẹ) là Chính Ấn (1) và Thiên Ấn (2).
b) Cái tôi sinh ra (con cái) là Thực Thần (3) và Thương Quan (4).
c) Cái khắc tôi (sếp) là Chính Quan (5) và Thiên Quan (6).
d) Cái tôi khắc (tiền, vợ) là Chính Tài (7) và Thiên Tài (8).
e) Cái ngang tôi (anh chị em, bạn bè) là Tỷ Kiên (9) và Kiếp Tài (10).
Ví dụ: Nếu Nhật Can là Tân (hành Kim), Thân của tôi là hành Kim. Các mối quan hệ tương ứng:
- Mậu (Thổ) sinh Tân gọi là Chính Ấn.
- Kỷ (Thổ) sinh Tân gọi là Thiên Ấn.
- Tân sinh Nhâm (Thủy) gọi là Thương Quan.
- Tân sinh Quý (Thủy) gọi là Thực Thần.
- Bính (Hỏa) khắc Tân gọi là Chính Quan.
- Đinh (Hỏa) khắc Tân gọi là Thiên Quan.
- Tân khắc Giáp (Mộc) gọi là Chính Tài.
- Tân khắc Ất (Mộc) gọi là Thiên Tài.
- Tân gặp Tân gọi là Tỷ Kiên.
- Tân gặp Canh gọi là Kiếp Tài.
- Tương sinh của 10 thần
Tương sinh của mười thần tương tự như tương sinh của ngũ hành. Ví dụ, với Nhật Can là Tân (Kim), Thân của người này cũng là hành Kim.
Qua sơ đồ ta thấy sự tương sinh của 10 thần hoàn toàn giống như sự tương sinh của ngũ hành. |
- Tương khắc của 10 thần
Mối quan hệ sinh khắc giữa mười thần phản ánh mối quan hệ sinh khắc của ngũ hành. Ví dụ, nếu hành của Chính Quan là Mộc và Thương Quan là Kim, khi Mộc bị Kim khắc mạnh, người đó dễ mất chức, gặp khó khăn.
Qua sơ đồ trên ta nhận thấy sự tương khắc của mười thần hoàn toàn tương tự như sự tương khắc của ngũ hành (tương khắc cách 1 ngôi). |
- Tính chất của mười thần
Mỗi thần trong tứ trụ đại diện cho một khía cạnh khác nhau như công năng, chức vụ, quyền lực, tình cảm, tính cách, nghề nghiệp, cụ thể như sau:
Chính Quan (5): Đại diện cho quan chức tốt, chính trực, cát thần khi Thân vượng. Công năng bảo vệ tài, áp chế Thân, khống chế tỷ và kiếp.
Thất Sát (Thiên Quan, 6): Đại diện cho quan lại xấu, tấn công Thân, cần thực thương để khắc chế. Thân nhược thì Thất Sát là hung thần.
Chính Ấn (1): Đại diện cho học thuật, chức vụ, quyền lợi, học hành, nghề nghiệp, danh dự. Là cát thần khi Thân nhược.
Thiên Ấn (Kiêu, 2): Đại diện cho quyền uy trong nghề nghiệp như nghệ thuật, y học, luật sư, tôn giáo, kỹ thuật. Là hung thần khi Thân vượng.
Tỷ Kiên (9): Đại diện cho tay chân cấp dưới, bạn bè, đồng nghiệp, tranh lợi, đoạt tài, khắc vợ, khắc cha. Giúp Thân khi Thân nhược, là hung thần khi Thân vượng.
Kiếp Tài (10): Đại diện cho tay chân cấp dưới, bạn bè, tranh lợi đoạt tài, khắc vợ, khắc cha. Công năng giống Tỷ Kiên.
Thực Thần (3): Đại diện cho phúc thọ, người béo, có lộc, xì hơi Thân, sinh tài, đối địch với Thất Sát. Là cát thần khi Thân vượng.
Thương Quan (4): Đại diện cho mất chức, bỏ học, mất quyền, không thi đỗ. Là hung thần khi Thân nhược.
Chính Tài (7): Đại diện cho tài lộc, sản nghiệp, tiền lương, vợ cả. Là cát thần, sinh quan và sát, xì hơi thực thương, áp chế kiêu thần.
Thiên Tài (8): Đại diện cho của riêng, trúng thưởng, phát tài nhanh, tình cảm với cha, vợ lẽ. Là cát thần, sinh quan sát, xì hơi thực thương, áp chế kiêu thần.
III. Kết luận
Mười thần trong tứ trụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vận mệnh và tính cách của một người. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa Nhật Can và các thần giúp dự đoán chính xác hơn về cuộc sống và sự nghiệp của người đó.