Bảo Trạch - Viện Nghiên Cứu Khoa Học - Công Nghệ, Thiết Kế Kiến Trúc, Phong Thuỷ Mệnh Lý, Huyền Không Phi Tinh Vận 9

Thủy pháp là một phần vô cùng quan trọng và phức tạp trong phong thủy địa lý. Để hiểu rõ hơn về sự tương tác và ảnh hưởng của thủy pháp đối với cuộc sống, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các nguyên lý cụ thể của thủy pháp 24 sơn. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào Nhâm sơn Bính hướng, Tí sơn Ngọ hướng, và các khía cạnh liên quan đến từng hướng cụ thể.

Nhâm Sơn Bính Hướng, Tí Sơn Ngọ Hướng

  1. Thủy khẩu xuất tuất - Chính vượng hướng:

    • Liên châu cách tất phát đại quý: Khi thủy khẩu xuất tại hướng Tuất, nó tạo ra một hướng chính vượng, giúp gia chủ phát triển mạnh mẽ và đạt được đại quý.
    • Dương Sư vân nói: sinh lai hợp vượng kiêm phát tài đinh: Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa sinh khí và vượng khí, giúp gia chủ phát tài, đinh và sức khỏe dồi dào.
  2. Thủy xuất Đinh, Mùi đáo hữu tự vượng hướng:

    • Tài Đinh quý câu toàn: Thủy xuất tại Đinh, và khi đáo tại Mùi, hướng này mang lại sự vượng tài và đinh quý, tạo nên sự cân bằng và phát triển toàn diện.
  3. Đáo tả, xuất dần tài đinh quý:

    • Hướng này giúp gia chủ thu hút tài lộc và đinh quý, tạo nên sự phát triển bền vững và thịnh vượng.
  4. Xuất tốn tị, xung phá hướng thượng lâm quan:

    • Sát nhân hoàng tuyền sát thành tài chi tử tịnh kiêm bệnh nan huyết chứng tiêu thương tam phòng xung phá hướng thượng lâm quan thứ cấp biết bàng: Khi thủy xuất tại Tốn Tị, nó gây ra sự xung đột và phá hủy, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như bệnh tật, tài sản thất thoát và ảnh hưởng xấu đến sự nghiệp.
  5. Xuất ất thìn phá quan đới thương:

    • Thông minh ấu tử tiểu nữ, bại điền sản chung tuyệt bại: Thủy xuất tại Ất Thìn gây ra sự phá hoại, làm ảnh hưởng đến tài sản và gây ra các vấn đề liên quan đến con cái và sức khỏe.
  6. Xuất quý sửu phá dưỡng vị:

    • Bại tuyệt: Thủy xuất tại Quý Sửu gây ra sự thất thoát và hủy hoại, làm ảnh hưởng xấu đến gia chủ và tài sản.
  7. Xuất nhâm tý, phá thai thần trụy thai:

    • Hữu thọ vô tài: Thủy xuất tại Nhâm Tý gây ra các vấn đề liên quan đến thai sản và sức khỏe, gia chủ có thể sống thọ nhưng gặp khó khăn về tài chính.
  8. Xuất càn hợi danh đối cung thủy:

    • Thái công 80 tuổi ngộ văn vượng. Tiên bần vãng phú quý đa thọ: Thủy xuất tại Càn Hợi mang lại danh tiếng và sự vượng về văn hóa, giúp gia chủ trở nên phú quý và sống thọ.
  9. Xuất canh tân, Nham hồi thiểm thọ:

    • Hữu công danh thì mất chức thiểu vong: Thủy xuất tại Canh Tân gây ra sự mất mát về danh tiếng và vị trí, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho gia chủ.
  10. Xuất khôn thân phương bệnh nan đoản mệnh:

    • Nam đoản mệnh quả tú thủy lao chứng: Thủy xuất tại Khôn Thân gây ra bệnh tật nghiêm trọng và ảnh hưởng đến tuổi thọ, đặc biệt là đối với nam giới.
  11. Xuất cấn dần vượng khứ xung sinh:

    • Phú mà vô tử sinh 10 sống một: Thủy xuất tại Cấn Dần mang lại sự phú quý nhưng lại gây ra vấn đề về con cái, làm giảm tỷ lệ sinh.
  12. Xuất chữ bính không phạm tí ngọ:

    • Thuận bách bộ chuyết nan: Thủy xuất tại Chữ Bính gây ra sự khó khăn trong việc di chuyển và phát triển, làm ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của gia chủ.

Nhâm Sơn Bính Hướng, Tí Sơn Ngọ Hướng

Thủy pháp trong phong thủy địa lý là một phần không thể thiếu và cực kỳ quan trọng. Việc nắm vững các nguyên lý của thủy pháp 24 sơn sẽ giúp bạn áp dụng phong thủy hiệu quả hơn trong cuộc sống và công việc. Mỗi hướng và vị trí của thủy pháp đều có những ảnh hưởng cụ thể, đòi hỏi sự nghiên cứu và áp dụng cẩn thận để đạt được sự cân bằng và thịnh vượng. Hãy đọc kỹ và suy ngẫm để hiểu rõ hơn về cách mà các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến phong thủy.